Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Ailee Đĩa đơnTên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [11] | KOR Hot. [12] | NB [2] | NB Hot [13] | ||||
Tiếng Hàn | |||||||
"Heaven" | 2012 | 3 | 3 | — | — |
| Invitation |
"I Will Show You" (보여줄게) | 3 | 2 | — | — |
| ||
"Evening Sky" (저녁 하늘) | 31 | — | — | — |
| ||
"Scent of a Woman" (여인의 향기) | 2013 | 30 | — | — | — |
| Strawberry Extreme Festival Part 1 |
"U&I" (유앤아이) | 1 | 1 | — | — | A's Doll House | ||
"No No No" (노노노) | 21 | — | — | — |
| ||
"Rainy Day" | 31 | — | — | — |
| ||
"Singing Got Better" (노래가 늘었어) | 2014 | 1 | 3 | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Don't Touch Me" (손대지마) | 2 | — | — | — | Magazine | ||
"Sudden Illness" (문득병) | 69 | — | — | — | |||
"Goodbye Now" (이제는 안녕) | 77 | — | — | — | |||
"Johnny" (쟈니) | 2015 | 9 | — | — | — |
| Đĩa đơn không nằm trong album |
"Mind Your Own Business" (너나 잘해) | 6 | — | — | — | Vivid | ||
"If You" | 2016 | 1 | — | — | — |
| A New Empire |
"Home" (feat. Yoon Mi-rae) | 20 | — | — | — |
| ||
"Reminiscing" (낡은 그리움) | 2017 | 30 | — | — | — |
| Đĩa đơn không nằm trong album |
"Room Shaker" | 2019 | 54 | 49 | — | — | Không có | Butterfly |
"Sweater" | —[lower-alpha 1] | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"Farewell Story Live Ver." (이별이야기) (với Jung Seung-hwan) | 2020 | 191 | — | — | — | ||
"3rd Hangang River Bridge Live Ver." (제3한강교) | — | — | — | — | |||
"What About You"(묻지마) (với Ravi) | —[lower-alpha 2] | — | — | — | |||
"When We Were In Love" (우리 사랑한 동안) | 88 | 28 | — | — | I'm | ||
"Silent Night" | — | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"Sweater (Orchestral Version)" | — | — | — | — | |||
"Make Up Your Mind" | 2021 | 139 | — | — | — | Lovin' | |
"Spring Flowers" (봄꽃) | —[lower-alpha 3] | — | — | — | |||
"Starting Now" (깨어나) | —[lower-alpha 4] | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
Tiếng Nhật | |||||||
"Heaven" | 2013 | — | — | 24 | 38 | Không có | Đĩa đơn không nằm trong album |
"U&I" | 2014 | — | — | 110 | — | ||
"Sakura" | 2015 | — | — | — | — | ||
Tiếng Anh | |||||||
"Shoe Game" | 2010 | — | — | — | — | Không có | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Fall Back" (as A.Leean) | 2017 | — | — | — | — | ||
"Sweater" | 2019 | — | — | — | — | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này.. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
HQ [34] | ||||
"The Guys Are Coming" (놈들이 온다) (với Wheesung) | 2011 | 7 |
| He is Coming |
"Love Again" (với 2BiC) | 2012 | 19 |
| Hu+Man |
"Highlight" (với Eru) | — | Không có | Feel Brand New Part 2 | |
"I Forgot You" (với Joosuc) | 56 |
| 5 Point 5 | |
"Shower of Tears" (눈물샤워) (với Baechigi) | 2013 | 1 |
| BaeChiGi - Vol. 4 Part.2 |
"If it Ain't Love" (이게 사랑이 아니면) (với Verbal Jint) | 7 |
| If it Ain't Love | |
"Wash Away" (với Geeks) | 4 |
| Backpack | |
"Go Away" (với Maboos, Chakun, Feeldog) | 40 |
| Deux 20th Anniversary Tribute Album | |
"Higher" (với Yiruma) | 5 |
| Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Love Hurts" (더 사랑하는 쪽이 아프다) (với Pro C) | 2014 | 45 |
| |
"Beautiful" (với 2000 Won) | 25 |
| ||
"Almost Paradise" (với Eric Benét) | — | Không có | From E to U: Volume 1 | |
"I'm in love" (아임 인 러브) (với 2LSON) | 3 |
| Đĩa đơn không nằm trong album | |
"A Real Man" (với Swings) | 4 |
| ||
"Baby, It's Cold Outside" (với Sung Si-kyung) | — | Không có | Winter Wonderland | |
"Like Nobody Knows" (아무도 모르게) (với Cheetah) | 2015 | 4 |
| Unpretty Rapstar Compilation |
"Q&A" (với S.Coups, Woozi, & Vernon of Seventeen) | 58 |
| Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Loyalty" (với Dok2 and Groovy Room) | 2016 | — | Không có | |
"Kiss" (với Wheesung) | — | Transformation | ||
"BAMDEELALILA" (밤디라리라) (với Clon) | 2017 | — | Clon - 20th Anniversary | |
"Shine" (với Jeong Dong-hwan of MeloMance) | 2018 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Thirst" (갈증) (với Mad Clown) | — | |||
"Fly Away" (với Shin Seung-hun) | 54 | |||
"Jealousy" (질투나) (với Gummy) | 70 | |||
"Sea of Love" (với Fly to the Sky) | 2019 | — | Fly High | |
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này.. |
Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Ailee Đĩa đơnLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Ailee http://www.billboard-japan.com/charts/detail/?a=ho... http://www.oricon.co.jp/prof/artist/572992/product... http://gaonchart.co.kr/chart/download.php?f_chart_... http://gaonchart.co.kr/chart/download.php?f_chart_... http://gaonchart.co.kr/chart/download.php?f_chart_... http://gaonchart.co.kr/main/section/article/view.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...